Có 2 kết quả:

工作記憶 gōng zuò jì yì ㄍㄨㄥ ㄗㄨㄛˋ ㄐㄧˋ ㄧˋ工作记忆 gōng zuò jì yì ㄍㄨㄥ ㄗㄨㄛˋ ㄐㄧˋ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

working memory

Từ điển Trung-Anh

working memory