Có 2 kết quả:
工作記憶 gōng zuò jì yì ㄍㄨㄥ ㄗㄨㄛˋ ㄐㄧˋ ㄧˋ • 工作记忆 gōng zuò jì yì ㄍㄨㄥ ㄗㄨㄛˋ ㄐㄧˋ ㄧˋ
gōng zuò jì yì ㄍㄨㄥ ㄗㄨㄛˋ ㄐㄧˋ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
working memory
Bình luận 0
gōng zuò jì yì ㄍㄨㄥ ㄗㄨㄛˋ ㄐㄧˋ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
working memory
Bình luận 0